Địa chỉ thôn Ngọc, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
Hotline: (0210) 123 45678
  • Đặt lịch khám
  • Hỏi đáp
  • Tìm kiếm
Ô có dấu * bắt buộc phải điền đủ thông tin
Ô có dấu * bắt buộc phải điền đủ thông tin
 
Giới Thiệu

Bệnh viện hạng III và khối Y tế Dự phòng, được tách ra từ Phòng y tế Mỹ Văn,
theo Quyết Định số 1360/1999/QĐ-UBND ngày 11/8/1999 của Ủy ban nhân dân tỉnh Hưng Yên
 
Dịch Vụ

I realized that becoming a doctor, I can only help
a small community.
 
Bác sĩ

I realized that becoming a doctor, I can only help
a small community.
 
Hỗ trợ

Địa chỉ thôn Ngọc, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
Số điện thoại: (+92) 313 888 000 - (+92) 313 999 000
 
 
 
 
 

 

Bạn đang ở:  Trang chủ Bảng giá DVKT
Bảng giá Công khám & Giường và TTPT
Cập nhật:
Lượt xem:
;
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN VĂN LÂM      
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số ...../QĐ-SYT ngày 07/ 06 /2005 của Sở ý tế Hưng Yên)
      Đơn vị: đồng  
STT Mã DVKT Tên Dịch vụ kĩ thuật Giá BHYT Giá Khám
Theo yêu cầu
Ghi Chú
1 2 3 4 5 6
I Bảng giá Khám bệnh      
1 12.1898 Khám Ung bướu 30500 30500  
2 06.1898 Khám Tâm thần 30500 30500  
3 15.1898 Khám Tai mũi họng 30500 30500  
4 16.1898 Khám Răng hàm mặt 30500 30500  
5 17.1898 Khám Phục hồi chức năng 30500 30500  
6 13.1898 Khám Phụ sản 30500 30500  
7 02.1898 Khám Nội 30500 30500  
8 07.1898 Khám Nội tiết 30500 30500  
9 03.1898 Khám Nhi 30500 30500  
10 03.1898 Khám Nhi 30500 30500  
11 10.1898 Khám Ngoại 30500 30500  
12 14.1898 Khám Mắt 30500 30500  
13 05.1898 Khám Da liễu 30500 30500  
14 11.1898 Khám Bỏng 30500 30500  
II Bảng giá giường bệnh      
15 K16.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 121100 121100  
16 K19.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 148600 148600  
17 K25.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Bỏng 148600 148600  
18 K27.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 148600 148600  
19 K03.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp 171100 171100  
20 K19.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 149100 149100  
21 K27.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 149100 149100  
22 K28.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng 149100 149100  
23 K29.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt 149100 149100  
24 K30.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt 149100 149100  
25 K02.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 171100 171100  
26 K02.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 282000 282000  
27 K11.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm 171100 171100  
28 K18.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 171100 171100  
29 K02.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 282000 282000  
30 K03.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp 149100 149100  
III Bảng giá TTPT      
31 17.0018.0221 Điều trị bằng Parafin 42400 42400  
32 14.0197.0854 Bơm thông lệ đạo[Thông lệ đạo hai mắt] 94400 94400  
33 17.0008.0253 Điều trị bằng siêu âm 45600 45600  
34 17.0007.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung 41400 41400  
35 14.0201.0769 Khâu kết mạc[Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê] 809000 809000  
36 14.0197.0855 Bơm thông lệ đạo[Thông lệ đạo một mắt] 59400 59400  
37 13.0032.0632_GT Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] 1408368 1408368  
38 13.0149.0624_GT Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] 1240793 1240793  
39 14.0166.0780 Lấy dị vật giác mạc sâu[Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)] 327000 327000  
40 17.0003.0254 Điều trị bằng vi sóng 34900 34900  
41 16.0239.1029 Nhổ chân răng sữa 37300 37300  
42 16.0238.1029 Nhổ răng sữa 37300 37300  
43 16.0236.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 97000 97000  
44 16.0205.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn 190000 190000  
45 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn 207000 207000  
46 13.0007.0671_GT Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] 1500832 1500832  
47 10.0810.0559_GT Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] 2187199 2187199  
48 13.0072.0683_GT Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] 2265043 2265043  
49 10.0947.0571_GT Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê] 2072359 2072359  
50 10.0954.0576_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] 1910305 1910305  
51 13.0091.0665_GT Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng [gây tê] 2907191 2907191  
52 13.0092.0683_GT Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] 2265043 2265043  
53 14.0204.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc 32900 32900  
54 16.0233.1050 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit 460000 460000  
55 16.0232.1017 Điều trị tủy răng sữa 382000 382000  
56 16.0232.1016 Điều trị tủy răng sữa 271000 271000  
57 16.0230.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 334000 334000  
58 16.0226.1035 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 212000 212000  
59 16.0224.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 212000 212000  
60 16.0223.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 212000 212000  
61 16.0222.1035 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 212000 212000  
62 16.0206.1026 Nhổ răng thừa 207000 207000  
63 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 102000 102000  
64 10.0987.0525 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 335000 335000  
65 14.0174.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 926000 926000  
66 02.0166.0283 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 50700 50700  
67 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15200 15200  
68 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15200 15200  
69 02.0389.0213 Tiêm khớp vai 91500 91500  
70 02.0388.0213 Tiêm khớp khuỷu tay 91500 91500  
71 02.0381.0213 Tiêm khớp gối 91500 91500  
72 02.0385.0213 Tiêm khớp cổ tay 91500 91500  
73 02.0383.0213 Tiêm khớp cổ chân 91500 91500  
74 02.0386.0213 Tiêm khớp bàn ngón tay 91500 91500  
75 02.0384.0213 Tiêm khớp bàn ngón chân 91500 91500  
76 02.0405.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) 91500 91500  
77 02.0409.0213 Tiêm cạnh cột sống thắt lưng 91500 91500  
78 10.1024.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 234000 234000  
79 10.1023.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót 144000 144000  
80 10.1022.0519 Nắn, bó bột gãy xương chày 234000 234000  
81 10.1009.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 234000 234000  
82 10.1028.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 234000 234000  
83 10.1007.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 335000 335000  
84 10.1026.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuptren 335000 335000  
85 10.0997.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 335000 335000  
86 10.0997.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 335000 335000  
87 10.1004.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 335000 335000  
88 10.1005.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 335000 335000  
89 10.0999.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 335000 335000  
90 10.1006.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 335000 335000  
91 10.0412.0584 Mở rộng lỗ sáo 1242000 1242000  
92 15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 62900 62900  
93 02.0408.0213 Tiêm cạnh cột sống cổ 91500 91500  
94 08.0006.0271 Thủy châm 66100 66100  
95 02.0339.0211 Thụt tháo phân 82100 82100  
96 02.0339.0211 Thụt tháo phân 82100 82100  
97 02.0338.0211 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 82100 82100  
98 13.0144.0721 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 388000 388000  
99 03.3826.0205 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 240000 240000  
100 03.3826.0204 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 179000 179000  
101 03.3826.0203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 134000 134000  
102 03.3826.0202 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 112000 112000  
103 03.3826.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 32900 32900  
104 03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 57600 57600  
105 11.0116.0199 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 246000 246000  
106 11.0004.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 410000 410000  
107 13.0032.0632 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2248000 2248000  
108 15.0054.0903 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 155000 155000  
109 15.0143.0907 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 194000 194000  
110 14.0200.0782 Lấy dị vật kết mạc 64400 64400  
111 15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng 40800 40800  
112 15.0213.0900 Lấy dị vật hạ họng 40800 40800  
113 13.0148.0630 Lấy dị vật âm đạo 573000 573000  
114 13.0040.0629 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 85600 85600  
115 15.0058.0899 Làm thuốc tai 20500 20500  
116 02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản 20400 20400  
117 01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 20400 20400  
118 15.0222.0898 Khí dung mũi họng 20400 20400  
119 15.0222.0898 Khí dung mũi họng 20400 20400  
120 03.2245.0219 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 305000 305000  
121 03.2245.0218 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 257000 257000  
122 03.2245.0217 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 237000 237000  
123 11.0010.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 242000 242000  
124 02.0243.0077 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 137000 137000  
125 02.0008.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 176000 176000  
126 02.0011.0079 Chọc hút khí màng phổi 143000 143000  
127 02.0011.0079 Chọc hút khí màng phổi 143000 143000  
128 13.0160.0606 Chọc dò túi cùng Douglas 280000 280000  
129 03.2245.0216 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 178000 178000  
130 03.2245.0216 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 178000 178000  
131 03.3825.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 305000 305000  
132 03.3825.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 237000 237000  
133 16.0061.1011 Điều trị tủy lại 954000 954000  
134 13.0145.0611 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 159000 159000  
135 13.0051.0237 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 35200 35200  
136 05.0044.0329 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 333000 333000  
137 16.0068.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 247000 247000  
138 16.0069.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 247000 247000  
139 16.0230.1010 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 334000 334000  
140 05.0045.0329 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 333000 333000  
141 17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại 35200 35200  
142 17.0026.0220 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 45800 45800  
143 08.0005.0230 Điện châm[Kim Ngắn] 67300 67300  
144 08.0005.2046 Điện châm[Kim dài] 74300 74300  
145 08.0314.0230 Điện châm điều trị ù tai[Kim Ngắn] 67300 67300  
146 08.0280.0230 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính[Kim Ngắn] 67300 67300  
147 08.0317.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật[Kim Ngắn] 67300 67300  
148 08.0307.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông[Kim Ngắn] 67300 67300  
149 08.0300.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi[Kim Ngắn] 67300 67300  
150 08.0320.0230 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh[Kim Ngắn] 67300 67300  
151 08.0316.0230 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh[Kim Ngắn] 67300 67300  
152 08.0301.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên[Kim Ngắn] 67300 67300  
153 08.0279.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp[Kim Ngắn] 67300 67300  
154 08.0278.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình[Kim Ngắn] 67300 67300  
155 08.0315.0230 Điện châm điều trị giảm khứu giác[Kim Ngắn] 67300 67300  
156 08.0319.0230 Điện châm điều trị giảm đau do zona[Kim Ngắn] 67300 67300  
157 08.0313.0230 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp[Kim Ngắn] 67300 67300  
158 13.0199.0211 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 82100 82100  
159 02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang 90100 90100  
160 02.0247.0211 Đặt ống thông hậu môn 82100 82100  
161 01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn 82100 82100  
162 01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 90100 90100  
163 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày 90100 90100  
164 01.0066.1888 Đặt ống nội khí quản 568000 568000  
165 15.0219.1888 Đặt nội khí quản 568000 568000  
166 01.0089.0206 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng 247000 247000  
167 01.0157.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 49900 49900  
168 0 Đặt và tháo dụng cụ tử cung 0 218000  
169 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi 137000 137000  
170 13.0162.0604 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 880000 880000  
171 03.3909.0505 Chích rạch áp xe nhỏ 186000 186000  
172 14.0098.0739 Chích mủ mắt 452000 452000  
173 03.3910.0505 Chích hạch viêm mủ 186000 186000  
174 14.0207.0738 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 78400 78400  
175 13.0163.0602 Chích áp xe vú 219000 219000  
176 13.0151.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin 831000 831000  
177 13.0054.0600 Chích áp xe tầng sinh môn 807000 807000  
178 13.0155.0334 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 682000 682000  
179 12.0280.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2944000 2944000  
180 12.0283.0683 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2944000 2944000  
181 12.0281.0683 Cắt u nang buồng trứng 2944000 2944000  
182 12.0322.1191 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1206000 1206000  
183 12.0320.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1784000 1784000  
184 12.0278.0655 Cắt polyp cổ tử cung 1935000 1935000  
185 10.9002.0504 Cắt phymosis 237000 237000  
186 16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 158000 158000  
187 14.0112.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 32900 32900  
188 14.0111.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác 32900 32900  
189 13.0053.0594 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 117000 117000  
190 14.0203.0075 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 32900 32900  
191 12.0002.1044 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 705000 705000  
192 10.0410.0584 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1242000 1242000  
193 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 479000 479000  
194 01.0065.0071 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 216000 216000  
195 12.0309.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 1274000 1274000  
196 12.0309.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 1274000 1274000  
197 03.3825.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 237000 237000  
198 03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 257000 257000  
199 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 178000 178000  
200 03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 257000 257000  
201 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 178000 178000  
202 15.0051.0216 Khâu vết rách vành tai 178000 178000  
203 13.0149.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1898000 1898000  
204 13.0030.0623 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1564000 1564000  
205 14.0171.0769 Khâu da mi đơn giản 809000 809000  
206 11.0016.1160 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu 182000 182000  
207 13.0237.0620 Hút thai dưới siêu âm 456000 456000  
208 02.0361.0112 Hút nang bao hoạt dịch 114000 114000  
209 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng 11100 11100  
210 02.0349.0112 Hút dịch khớp gối 114000 114000  
211 13.0157.0619 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 204000 204000  
212 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 32800 32800  
213 15.0215.0895 Đốt họng hạt bằng nhiệt 79100 79100  
214 13.0026.0615 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1227000 1227000  
215 13.0033.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 706000 706000  
216 13.0024.0613 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 1002000 1002000  
217 02.0024.1791 Đo chức năng hô hấp 126000 126000  
218 01.0284.1269 Định nhóm máu tại giường 39100 39100  
219 16.0232.1016 Điều trị tủy răng sữa 271000 271000  
220 11.0005.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 242000 242000  
221 01.0267.0203 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 134000 134000  
222 02.0163.0203 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 134000 134000  
223 03.4246.0198 Tháo bột các loại 52900 52900  
224 03.4246.0198 Tháo bột các loại 52900 52900  
225 06.0073.1589 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu 43100 43100  
226 13.0166.0715 Soi cổ tử cung 61500 61500  
227 01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 43900 43900  
228 08.0022.0252 Sắc thuốc thang 12500 12500  
229 10.0934.0563 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1731000 1731000  
230 10.0934.0563 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1731000 1731000  
231 01.0219.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 589000 589000  
232 01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 119000 119000  
233 11.0015.1158 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 558000 558000  
234 16.0072.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite 337000 337000  
235 10.0811.0559 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 2963000 2963000  
236 10.0954.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2598000 2598000  
237 10.0810.0559 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 2963000 2963000  
238 13.0072.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2944000 2944000  
239 10.0947.0571 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 2887000 2887000  
240 13.0002.0672 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 2945000 2945000  
241 13.0007.0671 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2332000 2332000  
242 10.0862.0571 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 2887000 2887000  
243 13.0091.0665 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3725000 3725000  
244 13.0092.0683 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 2944000 2944000  
245 10.0555.0494 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2562000 2562000  
246 10.0859.0571 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay 2887000 2887000  
247 13.0241.0644 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 384000 384000  
248 03.3606.0156 Nong niệu đạo 241000 241000  
249 13.0048.0640 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 281000 281000  
250 13.0156.0639 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 580000 580000  
251 15.0141.0916 Nhét bấc mũi trước 116000 116000  
252 13.0049.0635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 344000 344000  
253 13.0158.0634 Nạo hút thai trứng 772000 772000  
254 17.0085.0282 Kỹ thuật xoa bóp vùng 41800 41800  
255 03.1693.0738 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc 78400 78400  
256 14.0166.0778 Lấy dị vật giác mạc sâu[Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)] 82100 82100  
257 13.0002.0672_GT Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] 2199780 2199780  
258 12.0283.0683_GT Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] 2265043 2265043  
259 13.0093.0664_GT Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [gây tê] 2882611 2882611  
260 10.0862.0571_GT Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] 2072359 2072359  
261 10.0859.0571_GT Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [gây tê] 2072359 2072359  
262 12.0278.0655_GT Cắt polyp cổ tử cung [gây tê] 1255473 1255473  
263 10.0555.0494_GT Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] 1961025 1961025  
264 10.0811.0559_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] 2187199 2187199  
265 03.3083.0576_GT Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu [gây tê] 1910305 1910305  
266 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 337000 337000  
267 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 247000 247000  
268 16.0057.1032 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi 265000 265000  
269 16.0043.1021 Lấy cao răng 77000 77000  
270 16.0043.1020 Lấy cao răng 134000 134000  
271 12.0281.0683_GT Cắt u nang buồng trứng [gây tê] 2265043 2265043  
272 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa 37300 37300  
Trung tâm y tế huyện Văn Lâm
Địa chỉ thôn Ngọc, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
Điện thoại: (02213) 985 897
Website: trungtamytevanlamhy.com.vn
 
   
   
Hỗ trợ trực tuyến
Trung tâm y tế huyện Văn Lâm
Trung tâm y tế huyện Văn Lâm
trungtamytevanlam@gmail.com (0221) 398 5897
Liên hệ với tôi qua: