Địa chỉ thôn Ngọc, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
Hotline: (0210) 123 45678
  • Đặt lịch khám
  • Hỏi đáp
  • Tìm kiếm
Ô có dấu * bắt buộc phải điền đủ thông tin
Ô có dấu * bắt buộc phải điền đủ thông tin
 
Giới Thiệu

Bệnh viện hạng III và khối Y tế Dự phòng, được tách ra từ Phòng y tế Mỹ Văn,
theo Quyết Định số 1360/1999/QĐ-UBND ngày 11/8/1999 của Ủy ban nhân dân tỉnh Hưng Yên
 
Dịch Vụ

I realized that becoming a doctor, I can only help
a small community.
 
Bác sĩ

I realized that becoming a doctor, I can only help
a small community.
 
Hỗ trợ

Địa chỉ thôn Ngọc, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
Số điện thoại: (+92) 313 888 000 - (+92) 313 999 000
 
 
 
 
 

 

Bạn đang ở:  Trang chủ Bảng giá DVKT
Bảng giá Công khám & Giường và TTPT
Cập nhật:
Lượt xem:
;
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN VĂN LÂM      
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH
( Ban hành kèm theo Nghị quyết số 548/NQ-HĐND ngày 31/12/2024 của UNBD tỉnh Hưng Yên)
      Đơn vị: đồng  
STT Mã DVKT Tên Dịch vụ kĩ thuật Giá BHYT Giá không
BHYT
Ghi Chú
1 2 3 4 5 6
I Bảng giá Khám bệnh      
1 17.1898 Khám Phục hồi chức năng 39800 39800  
2 16.1898 Khám Răng hàm mặt 39800 39800  
3 15.1898 Khám Tai mũi họng 39800 39800  
4 14.1898 Khám Mắt 39800 39800  
5 13.1898 Khám Phụ sản 39800 39800  
6 12.1898 Khám Ung bướu 39800 39800  
7 11.1898 Khám Bỏng 39800 39800  
8 10.1898 Khám Ngoại 39800 39800  
9 08.1898 Khám YHCT 39800 39800  
10 07.1898 Khám Nội tiết 39800 39800  
11 06.1898 Khám Tâm thần 39800 39800  
12 05.1898 Khám Da liễu 39800 39800  
13 03.1898 Khám Nhi 39800 39800  
14 Khám Nội 02.1898 39800 39800  
15 02.1898 Khám Nội 39800 39800  
II Bảng giá giường bệnh      
16 K30.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt 211000 211000  
17 K29.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt 211000 211000  
18 K28.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng 211000 211000  
19 K27.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 202300 202300  
20 K27.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 211000 211000  
21 K25.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Bỏng 202300 202300  
22 K19.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 202300 202300  
23 K19.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 211000 211000  
24 K18.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245000 245000  
25 K16.1970 Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 50760 50760  
26 K16.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 169200 169200  
27 K11.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm 245000 245000  
28 K03.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp 211000 211000  
29 K03.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp 245000 245000  
30 K02.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 211000 211000  
31 K02.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 245000 245000  
32 K02.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 364400 364400  
III Bảng giá TTPT      
33 17.0168.0281 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy 39000 39000  
34 17.0085.0282 Kỹ thuật xoa bóp vùng 51300 51300  
35 17.0070.0261 Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi 14700 14700  
36 17.0052.0267 Tập vận động thụ động 59300 59300  
37 17.0026.0220 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 50800 50800  
38 17.0018.0221 Điều trị bằng Parafin 46000 46000  
39 17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại 40900 40900  
40 17.0008.0253 Điều trị bằng siêu âm 48700 48700  
41 17.0007.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung 44900 44900  
42 17.0003.0254 Điều trị bằng vi sóng 41100 41100  
43 16.0239.1029 Nhổ chân răng sữa 46600 46600  
44 16.0238.1029 Nhổ răng sữa 46600 46600  
45 16.0236.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 112500 112500  
46 16.0233.1050 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit 493500 493500  
47 16.0232.1017 Điều trị tủy răng sữa 415500 415500  
48 16.0232.1016 Điều trị tủy răng sữa 296100 296100  
49 16.0230.1010 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 380100 380100  
50 16.0226.1035 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 245500 245500  
51 16.0224.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 245500 245500  
52 16.0223.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 245500 245500  
53 16.0222.1035 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 245500 245500  
54 16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 178900 178900  
55 16.0206.1026 Nhổ răng thừa 239500 239500  
56 16.0205.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn 217200 217200  
57 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 110600 110600  
58 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn 239500 239500  
59 16.0072.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite 369500 369500  
60 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 369500 369500  
61 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 280500 280500  
62 16.0068.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 280500 280500  
63 16.0061.1011 Điều trị tủy lại 987500 987500  
64 16.0057.1032 Chụp tủy bằng Hydroxit canxi 308000 308000  
65 16.0043.1021 Lấy cao răng 92500 92500  
66 16.0043.1020 Lấy cao răng 159100 159100  
67 15.0222.0898 Khí dung mũi họng 27500 27500  
68 15.0219.1888 Đặt nội khí quản 600500 600500  
69 15.0215.0895 Đốt họng hạt bằng nhiệt 89400 89400  
70 15.0213.0900 Lấy dị vật hạ họng 43100 43100  
71 15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng 43100 43100  
72 15.0143.0907 Lấy dị vật mũi 213900 213900  
73 15.0141.0916 Nhét bấc mũi trước 139000 139000  
74 15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 70300 70300  
75 15.0058.0899 Làm thuốc tai 22000 22000  
76 15.0054.0903 Lấy dị vật tai 170600 170600  
77 15.0051.0216 Khâu vết rách vành tai 194700 194700  
78 14.0207.0738 Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc 85500 85500  
79 14.0204.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc 40300 40300  
80 14.0203.0075 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 40300 40300  
81 14.0201.0769 Khâu kết mạc 897100 897100  
82 14.0200.0782 Lấy dị vật kết mạc 71500 71500  
83 14.0197.0855 Bơm thông lệ đạo 65100 65100  
84 14.0197.0854 Bơm thông lệ đạo 105800 105800  
85 14.0174.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 1043500 1043500  
86 14.0171.0769 Khâu da mi đơn giản 897100 897100  
87 14.0166.0780 Lấy dị vật giác mạc sâu 359500 359500  
88 14.0166.0778 Lấy dị vật giác mạc sâu 99400 99400  
89 14.0112.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 40300 40300  
90 14.0111.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác 40300 40300  
91 14.0098.0739 Trích mủ mắt 510700 510700  
92 13.0241.0644 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 450000 450000  
93 13.0239.0645 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 199700 199700  
94 13.0238.0648 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 429500 429500  
95 13.0237.0620 Hút thai dưới siêu âm 522000 522000  
96 13.0233.0642 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 1265200 1265200  
97 13.0229.0643 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần 352300 352300  
98 13.0199.0211 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 92400 92400  
99 13.0166.0715 Soi cổ tử cung 68100 68100  
100 13.0163.0602 Trích áp xe vú 251500 251500  
101 13.0162.0604 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 1069900 1069900  
102 13.0160.0606 Chọc dò túi cùng Douglas 312500 312500  
103 13.0158.0634 Nạo hút thai trứng 914600 914600  
104 13.0157.0619 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 236500 236500  
105 13.0156.0639 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 627100 627100  
106 13.0155.0334 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 889700 889700  
107 13.0151.0601 Trích áp xe tuyến Bartholin 951600 951600  
108 13.0149.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo 2119400 2119400  
109 13.0148.0630 Lấy dị vật âm đạo 653700 653700  
110 13.0145.0611 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 191500 191500  
111 13.0144.0721 Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo 436200 436200  
112 13.0092.0683 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 3217800 3217800  
113 13.0091.0665 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 4157300 4157300  
114 13.0082.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản 5503300 5503300  
115 13.0072.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3217800 3217800  
116 13.0054.0600 Trích áp xe tầng sinh môn 873000 873000  
117 13.0053.0594 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 139000 139000  
118 13.0051.0237 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 40900 40900  
119 13.0049.0635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ 376500 376500  
120 13.0048.0640 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 313500 313500  
121 13.0040.0629 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 94600 94600  
122 13.0033.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 786700 786700  
123 13.0032.0632 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2501900 2501900  
124 13.0030.0623 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1663600 1663600  
125 13.0026.0615 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1510300 1510300  
126 13.0024.0613 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 1191900 1191900  
127 13.0023.2023 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 55000 55000  
128 13.0007.0671 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2604800 2604800  
129 13.0002.0672 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 3376200 3376200  
130 12.0322.1191 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1456700 1456700  
131 12.0320.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm 2140700 2140700  
132 12.0309.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 1369400 1369400  
133 12.0283.0683 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 3217800 3217800  
134 12.0281.0683 Cắt u nang buồng trứng 3217800 3217800  
135 12.0280.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn 3217800 3217800  
136 12.0278.0655 Cắt polyp cổ tử cung 2104900 2104900  
137 12.0002.1044 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 771000 771000  
138 11.0116.0199 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 279500 279500  
139 11.0016.1160 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu 213400 213400  
140 11.0015.1158 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 648200 648200  
141 11.0010.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 262900 262900  
142 11.0005.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 262900 262900  
143 11.0004.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 458200 458200  
144 10.9002.0504 Cắt phymosis 269500 269500  
145 10.1028.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 257000 257000  
146 10.1026.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuptren 372700 372700  
147 10.1024.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 257000 257000  
148 10.1023.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót 167000 167000  
149 10.1022.0519 Nắn, bó bột gãy xương chày 257000 257000  
150 10.1009.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 257000 257000  
151 10.1007.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 372700 372700  
152 10.1006.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 372700 372700  
153 10.1005.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 372700 372700  
154 10.1004.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 372700 372700  
155 10.0999.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 372700 372700  
156 10.0997.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 372700 372700  
157 10.0987.0525 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 372700 372700  
158 10.0954.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2767900 2767900  
159 10.0947.0571 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 3226900 3226900  
160 10.0934.0563 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1857900 1857900  
161 10.0862.0571 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 3226900 3226900  
162 10.0859.0571 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay 3226900 3226900  
163 10.0811.0559 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 3302900 3302900  
164 10.0810.0559 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 3302900 3302900  
165 10.0555.0494 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2816900 2816900  
166 10.0412.0584 Mở rộng lỗ sáo 1509500 1509500  
167 10.0410.0584 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1509500 1509500  
168 08.0485.0235 Giác hơi 36700 36700  
169 08.0320.0230 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 78300 78300  
170 08.0319.0230 Điện châm điều trị giảm đau do zona 78300 78300  
171 08.0317.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 78300 78300  
172 08.0316.0230 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh 78300 78300  
173 08.0315.0230 Điện châm điều trị giảm khứu giác 78300 78300  
174 08.0314.0230 Điện châm điều trị ù tai 78300 78300  
175 08.0313.0230 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 78300 78300  
176 08.0307.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 78300 78300  
177 08.0301.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên 78300 78300  
178 08.0300.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 78300 78300  
179 08.0280.0230 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 78300 78300  
180 08.0279.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp 78300 78300  
181 08.0278.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 78300 78300  
182 08.0022.0252 Sắc thuốc thang 14000 14000  
183 08.0006.0271 Thủy châm 77100 77100  
184 08.0005.2046 Điện châm 85300 85300  
185 08.0005.0230 Điện châm 78300 78300  
186 05.0045.0329 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 399000 399000  
187 05.0044.0329 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 399000 399000  
188 03.4246.0198 Tháo bột các loại 61400 61400  
189 03.3911.0205 Thay băng, cắt chỉ 275600 275600  
190 03.3911.0204 Thay băng, cắt chỉ 193600 193600  
191 03.3911.0203 Thay băng, cắt chỉ 148600 148600  
192 03.3911.0202 Thay băng, cắt chỉ 121400 121400  
193 03.3911.0201 Thay băng, cắt chỉ 89500 89500  
194 03.3911.0200 Thay băng, cắt chỉ 64300 64300  
195 03.3910.0505 Trích hạch viêm mủ 218500 218500  
196 03.3909.0505 Trích rạch áp xe nhỏ 218500 218500  
197 03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm 289500 289500  
198 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm 194700 194700  
199 03.3826.0205 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 275600 275600  
200 03.3826.0204 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 193600 193600  
201 03.3826.0203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 148600 148600  
202 03.3826.0202 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 121400 121400  
203 03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 64300 64300  
204 03.3826.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 40300 40300  
205 03.3825.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm 354200 354200  
206 03.3825.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm 269500 269500  
207 03.3606.0156 Nong niệu đạo 273500 273500  
208 03.2245.0219 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 354200 354200  
209 03.2245.0218 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 289500 289500  
210 03.2245.0217 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 269500 269500  
211 03.2245.0216 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 194700 194700  
212 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa 46600 46600  
213 03.1693.0738 Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc 85500 85500  
214 02.0409.0213 Tiêm cạnh cột sống thắt lưng 104400 104400  
215 02.0408.0213 Tiêm cạnh cột sống cổ 104400 104400  
216 02.0405.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) 104400 104400  
217 02.0389.0213 Tiêm khớp vai 104400 104400  
218 02.0388.0213 Tiêm khớp khuỷu tay 104400 104400  
219 02.0386.0213 Tiêm khớp bàn ngón tay 104400 104400  
220 02.0385.0213 Tiêm khớp cổ tay 104400 104400  
221 02.0384.0213 Tiêm khớp bàn ngón chân 104400 104400  
222 02.0383.0213 Tiêm khớp cổ chân 104400 104400  
223 02.0381.0213 Tiêm khớp gối 104400 104400  
224 02.0361.0112 Hút nang bao hoạt dịch 129600 129600  
225 02.0349.0112 Hút dịch khớp gối 129600 129600  
226 02.0339.0211 Thụt tháo phân 92400 92400  
227 02.0338.0211 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 92400 92400  
228 02.0247.0211 Đặt ống thông hậu môn 92400 92400  
229 02.0243.0077 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 153700 153700  
230 02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang 101800 101800  
231 02.0166.0283 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 64900 64900  
232 02.0163.0203 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 148600 148600  
233 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng 14100 14100  
234 02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản 27500 27500  
235 02.0011.0079 Chọc hút khí màng phổi 162900 162900  
236 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi 153700 153700  
237 02.0008.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 195900 195900  
238 01.0267.0203 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 148600 148600  
239 01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn 92400 92400  
240 01.0219.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 622500 622500  
241 01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 152000 152000  
242 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày 101800 101800  
243 01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 101800 101800  
244 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 532500 532500  
245 01.0157.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 58400 58400  
246 01.0089.0206 Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng 263700 263700  
247 01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 27500 27500  
248 01.0066.1888 Đặt nội khí quản 600500 600500  
249 01.0065.0071 Bóp bóng ambu qua mặt nạ 248500 248500  
Trung tâm y tế huyện Văn Lâm
Địa chỉ thôn Ngọc, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
Điện thoại: (02213) 985 897
Website: trungtamytevanlamhy.com.vn
 
   
   
Hỗ trợ trực tuyến
Trung tâm y tế huyện Văn Lâm
Trung tâm y tế huyện Văn Lâm
trungtamytevanlam@gmail.com (0221) 398 5897
Liên hệ với tôi qua: