Địa chỉ thôn Ngọc, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
Hotline: (0210) 123 45678
  • Đặt lịch khám
  • Hỏi đáp
  • Tìm kiếm
Ô có dấu * bắt buộc phải điền đủ thông tin
Ô có dấu * bắt buộc phải điền đủ thông tin
 
Giới Thiệu

Bệnh viện hạng III và khối Y tế Dự phòng, được tách ra từ Phòng y tế Mỹ Văn,
theo Quyết Định số 1360/1999/QĐ-UBND ngày 11/8/1999 của Ủy ban nhân dân tỉnh Hưng Yên
 
Dịch Vụ

I realized that becoming a doctor, I can only help
a small community.
 
Bác sĩ

I realized that becoming a doctor, I can only help
a small community.
 
Hỗ trợ

Địa chỉ thôn Ngọc, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
Số điện thoại: (+92) 313 888 000 - (+92) 313 999 000
 
 
 
 
 

 

Bạn đang ở:  Trang chủ Bảng giá DVKT
Bảng giá Xét nghiệm
Cập nhật:
Lượt xem:
;
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN VĂN LÂM      
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số ...../QĐ-SYT ngày 07/ 06 /2005 của Sở ý tế Hưng Yên)
      Đơn vị: đồng  
STT Mã DVKT Tên Dịch vụ kĩ thuật Giá BHYT Giá Khám
Theo yêu cầu
Ghi Chú
1 2 3 4 5 6
I Bảng giá Xét nghiệm      
1 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12600 12600  
2 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12600 12600  
3 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12600 12600  
4 22.0281.1281 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 207000 207000  
5 23.0069.1561 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 64600 64600  
6 23.0068.1561 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 64600 64600  
7 22.0119.1368 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 36900 36900  
8 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 68000 68000  
9 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 68000 68000  
10 24.0265.1674 Đơn bào đường ruột soi tươi 41700 41700  
11 24.0060.1627 Nồng độ rượu trong máu 71600 71600  
12 24.0060.1627 Phản ứng Mantoux 71600 71600  
13 24.0060.1627 Chlamydia test nhanh 71600 71600  
14 24.0187.1637 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 130000 130000  
15 24.0249.1697 Rotavirus test nhanh 178000 178000  
16 24.0060.1627 Chlamydia test nhanh 71600 71600  
17 24.0187.1637 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 130000 130000  
18 24.0249.1697 Rotavirus test nhanh 178000 178000  
19 24.0265.1674 Đơn bào đường ruột soi tươi 41700 41700  
20 24.0243.1671 Influenza virus A, B test nhanh 170000 170000  
21 22.0149.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 43100 43100  
22 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27400 27400  
23 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27400 27400  
24 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21500 21500  
25 23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu] 101000 101000  
26 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh 53600 53600  
27 24.0117.1646 HBsAg test nhanh 53600 53600  
28 23.0143.1503 Định lượng Sắt [Máu] 32300 32300  
29 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 29000 29000  
30 23.0111.1534 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 26900 26900  
31 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26900 26900  
32 23.0112.1506 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26900 26900  
33 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26900 26900  
34 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26900 26900  
35 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15200 15200  
36 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21500 21500  
37 23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu] 101000 101000  
38 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh 53600 53600  
39 24.0117.1646 HBsAg test nhanh 53600 53600  
40 23.0143.1503 Định lượng Sắt [Máu] 32300 32300  
41 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 29000 29000  
42 23.0111.1534 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 26900 26900  
43 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26900 26900  
44 23.0112.1506 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26900 26900  
45 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26900 26900  
46 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26900 26900  
47 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15200 15200  
48 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21500 21500  
49 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21500 21500  
50 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] 21500 21500  
51 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21500 21500  
52 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] 21500 21500  
53 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) 21500 21500  
54 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21500 21500  
55 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21500 21500  
56 23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] 21500 21500  
57 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] 21500 21500  
58 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19200 19200  
59 23.0029.1473 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 12900 12900  
60 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21500 21500  
61 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21500 21500  
62 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] 21500 21500  
63 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21500 21500  
64 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] 21500 21500  
65 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) 21500 21500  
66 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21500 21500  
67 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21500 21500  
68 23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] 21500 21500  
69 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] 21500 21500  
70 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19200 19200  
71 23.0030.1472 Định lượng Calci ion hóa [Máu] 16100 16100  
72 23.0029.1473 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 12900 12900  
73 23.0228.1483 Định lượng CRP 53800 53800  
74 24.0108.1720.SC2 Xét nghiệm virus SARS-CoV-2 bằng test nhanh kháng nguyên 109700 109700  
75 23.0193.1589 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 43100 43100  
76 23.0194.1589 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 43100 43100  
77 23.0188.1586 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 43100 43100  
78 23.0195.1589 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] 43100 43100  
79 23.0173.1575 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] 43100 43100  
80 23.0193.1589 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 43100 43100  
81 23.0194.1589 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 43100 43100  
82 23.0188.1586 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 43100 43100  
83 23.0195.1589 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] 43100 43100  
84 23.0173.1575 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] 43100 43100  
85 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 40400 40400  
86 22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 39100 39100  
87 22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 36900 36900  
88 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 23100 23100  
89 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 40400 40400  
90 22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 39100 39100  
91 22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 36900 36900  
92 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 23100 23100  
93 22.9000.1349 Thời gian máu đông 12600 12600  
94 22.9000.1349 Thời gian máu đông 12600 12600  
Trung tâm y tế huyện Văn Lâm
Địa chỉ thôn Ngọc, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
Điện thoại: (02213) 985 897
Website: trungtamytevanlamhy.com.vn
 
   
   
Hỗ trợ trực tuyến
Trung tâm y tế huyện Văn Lâm
Trung tâm y tế huyện Văn Lâm
trungtamytevanlam@gmail.com (0221) 398 5897
Liên hệ với tôi qua: