Địa chỉ thôn Ngọc, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
Hotline: (0210) 123 45678
  • Đặt lịch khám
  • Hỏi đáp
  • Tìm kiếm
Ô có dấu * bắt buộc phải điền đủ thông tin
Ô có dấu * bắt buộc phải điền đủ thông tin
 
Giới Thiệu

Bệnh viện hạng III và khối Y tế Dự phòng, được tách ra từ Phòng y tế Mỹ Văn,
theo Quyết Định số 1360/1999/QĐ-UBND ngày 11/8/1999 của Ủy ban nhân dân tỉnh Hưng Yên
 
Dịch Vụ

I realized that becoming a doctor, I can only help
a small community.
 
Bác sĩ

I realized that becoming a doctor, I can only help
a small community.
 
Hỗ trợ

Địa chỉ thôn Ngọc, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
Số điện thoại: (+92) 313 888 000 - (+92) 313 999 000
 
 
 
 
 

 

Bạn đang ở:  Trang chủ Bảng giá DVKT
Bảng giá Xét nghiệm
Cập nhật:
Lượt xem:
;
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN VĂN LÂM      
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH
( Ban hành kèm theo Nghị quyết số 548/NQ-HĐND ngày 31/12/2024 của UNBD tỉnh Hưng Yên)
      Đơn vị: đồng  
STT Mã DVKT Tên Dịch vụ kĩ thuật Giá BHYT Giá không
BHYT
Ghi Chú
1 2 3 4 5 6
I Bảng giá Xét nghiệm      
1 24.0265.1674 Đơn bào đường ruột soi tươi 45500 45500  
2 24.0249.1697 Rotavirus test nhanh 194700 194700  
3 24.0243.1671 Influenza virus A, B test nhanh 185700 185700  
4 24.0187.1637 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 142500 142500  
5 24.0184.1637 Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh 142500 142500  
6 24.0183.1637 Dengue virus NS1Ag test nhanh 142500 142500  
7 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh 58600 58600  
8 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh 58600 58600  
9 24.0133.1643 HBeAb test nhanh 65200 65200  
10 24.0130.1645 HBeAg test nhanh 65200 65200  
11 24.0117.1646 HBsAg test nhanh 58600 58600  
12 24.0108.1720 Virus test nhanh 261000 261000  
13 24.0060.1627 Chlamydia test nhanh 78300 78300  
14 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 74200 74200  
15 23.0228.1483 Định lượng CRP (C-Reactive Protein) 56100 56100  
16 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 28600 28600  
17 23.0195.1589 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] 44800 44800  
18 23.0194.1589 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 44800 44800  
19 23.0193.1589 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 44800 44800  
20 23.0188.1586 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 44800 44800  
21 23.0173.1575 Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] 44800 44800  
22 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] 22400 22400  
23 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 28000 28000  
24 23.0143.1503 Định lượng Sắt [Máu] 33600 33600  
25 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 22400 22400  
26 23.0112.1506 Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28000 28000  
27 23.0111.1534 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 28000 28000  
28 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28000 28000  
29 23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu] 105300 105300  
30 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 20000 20000  
31 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] 22400 22400  
32 23.0069.1561 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 67300 67300  
33 23.0068.1561 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 67300 67300  
34 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 30200 30200  
35 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) 22400 22400  
36 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 28000 28000  
37 23.0030.1472 Định lượng Canxi ion hóa [Máu] 16800 16800  
38 23.0029.1473 Định lượng Canxi toàn phần [Máu] 13400 13400  
39 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 22400 22400  
40 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 22400 22400  
41 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 22400 22400  
42 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 22400 22400  
43 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 22400 22400  
44 23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] 22400 22400  
45 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] 22400 22400  
46 22.0281.1281 Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) 222700 222700  
47 22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) 42100 42100  
48 22.0149.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 44800 44800  
49 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 24800 24800  
50 22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 39700 39700  
51 22.0121.1369 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 49700 49700  
52 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 43500 43500  
53 22.0119.1368 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 39700 39700  
54 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 13600 13600  
55 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 16000 16000  
Trung tâm y tế huyện Văn Lâm
Địa chỉ thôn Ngọc, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
Điện thoại: (02213) 985 897
Website: trungtamytevanlamhy.com.vn
 
   
   
Hỗ trợ trực tuyến
Trung tâm y tế huyện Văn Lâm
Trung tâm y tế huyện Văn Lâm
trungtamytevanlam@gmail.com (0221) 398 5897
Liên hệ với tôi qua: