Địa chỉ thôn Ngọc, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
Hotline: (0210) 123 45678
  • Đặt lịch khám
  • Hỏi đáp
  • Tìm kiếm
Ô có dấu * bắt buộc phải điền đủ thông tin
Ô có dấu * bắt buộc phải điền đủ thông tin
 
Giới Thiệu

Bệnh viện hạng III và khối Y tế Dự phòng, được tách ra từ Phòng y tế Mỹ Văn,
theo Quyết Định số 1360/1999/QĐ-UBND ngày 11/8/1999 của Ủy ban nhân dân tỉnh Hưng Yên
 
Dịch Vụ

I realized that becoming a doctor, I can only help
a small community.
 
Bác sĩ

I realized that becoming a doctor, I can only help
a small community.
 
Hỗ trợ

Địa chỉ thôn Ngọc, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
Số điện thoại: (+92) 313 888 000 - (+92) 313 999 000
 
 
 
 
 

 

Bạn đang ở:  Trang chủ Bảng giá DVKT
Bảng giá Chẩn đoán hình ảnh
Cập nhật:
Lượt xem:
;
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN VĂN LÂM      
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH
( Ban hành kèm theo Nghị quyết số 548/NQ-HĐND ngày 31/12/2024 của UNBD tỉnh Hưng Yên)
      Đơn vị: đồng  
STT Mã DVKT Tên Dịch vụ kĩ thuật Giá BHYT Giá không
BHYT
Ghi Chú
1 2 3 4 5 6
I Bảng giá Chẩn đoán hình ảnh      
1 21.0102.0070 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] 148300 148300  
2 21.0040.1777 Ghi điện não đồ thông thường 75200 75200  
3 20.0080.0135 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 276500 276500  
4 20.0013.0933 Nội soi tai mũi họng 116100 116100  
5 18.0132.0036 Chụp X-quang đại tràng 304800 304800  
6 18.0130.0035 Chụp X-quang thực quản dạ dày 264800 264800  
7 18.0125.0028 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 73300 73300  
8 18.0124.0034 Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng 264800 264800  
9 18.0123.0028 Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn 73300 73300  
10 18.0122.0028 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch 73300 73300  
11 18.0121.0028 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng 73300 73300  
12 18.0120.0028 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 73300 73300  
13 18.0119.0029 Chụp X-quang ngực thẳng 105300 105300  
14 18.0119.0028 Chụp X-quang ngực thẳng 73300 73300  
15 18.0118.0030 Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng 130300 130300  
16 18.0117.0028 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng 73300 73300  
17 18.0116.0028 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 73300 73300  
18 18.0115.0028 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 73300 73300  
19 18.0114.0028 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng 73300 73300  
20 18.0113.0028 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 73300 73300  
21 18.0112.0028 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 73300 73300  
22 18.0111.0028 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng 73300 73300  
23 18.0110.0028 Chụp X-quang khớp háng nghiêng 73300 73300  
24 18.0109.0028 Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên 73300 73300  
25 18.0108.0028 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 73300 73300  
26 18.0107.0028 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 73300 73300  
27 18.0106.0028 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng 73300 73300  
28 18.0104.0028 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 73300 73300  
29 18.0103.0028 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng 73300 73300  
30 18.0102.0028 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng 73300 73300  
31 18.0101.0028 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch 73300 73300  
32 18.0100.0029 Chụp X-quang khớp vai thẳng 105300 105300  
33 18.0100.0028 Chụp X-quang khớp vai thẳng 73300 73300  
34 18.0099.0028 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch 73300 73300  
35 18.0098.0028 Chụp X-quang khung chậu thẳng 73300 73300  
36 18.0097.0030 Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 130300 130300  
37 18.0096.0028 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 73300 73300  
38 18.0093.0028 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 73300 73300  
39 18.0092.0028 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên 73300 73300  
40 18.0091.0028 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 73300 73300  
41 18.0090.0028 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 73300 73300  
42 18.0089.0028 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 73300 73300  
43 18.0087.0028 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên 73300 73300  
44 18.0086.0028 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng 73300 73300  
45 18.0085.0028 Chụp X-quang mỏm trâm 73300 73300  
46 18.0084.0028 Chụp X-quang phim cắn (Occlusal) 73300 73300  
47 18.0083.0028 Chụp X-quang răng toàn cảnh 73300 73300  
48 18.0082.0028 Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) 73300 73300  
49 18.0081.2002 Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) 23700 23700  
50 18.0081.2001 Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) 16100 16100  
51 18.0080.0028 Chụp X-quang khớp thái dương hàm 73300 73300  
52 18.0078.0028 Chụp X-quang Schuller 73300 73300  
53 18.0076.0028 Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng 73300 73300  
54 18.0075.0028 Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 73300 73300  
55 18.0074.0028 Chụp X-quang hàm chếch một bên 73300 73300  
56 18.0073.0028 Chụp X-quang Hirtz 73300 73300  
57 18.0072.0029 Chụp X-quang Blondeau 105300 105300  
58 18.0072.0028 Chụp X-quang Blondeau 73300 73300  
59 18.0071.0028 Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng 73300 73300  
60 18.0070.0028 Chụp X-quang sọ tiếp tuyến 73300 73300  
61 18.0069.0028 Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao 73300 73300  
62 18.0068.0028 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng 73300 73300  
63 18.0067.0028 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng 73300 73300  
64 18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên 58600 58600  
65 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên 58600 58600  
66 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 58600 58600  
67 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 58600 58600  
68 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 58600 58600  
69 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 58600 58600  
70 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 58600 58600  
71 18.0031.0003 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 195600 195600  
72 18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 58600 58600  
73 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 58600 58600  
74 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 58600 58600  
75 18.0015.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 58600 58600  
76 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp 58600 58600  
77 15.9001.2048 Nội soi mũi xoang 40000 40000  
78 03.1003.2048 Nội soi họng 40000 40000  
79 03.1002.2048 Nội soi mũi 40000 40000  
80 03.1001.2048 Nội soi tai 40000 40000  
81 02.0374.0001 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 58600 58600  
82 02.0373.0001 Siêu âm khớp (một vị trí) 58600 58600  
83 02.0085.1778 Điện tim thường 39900 39900  
84 02.0063.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu 58600 58600  
85 02.0024.1791 Đo chức năng hô hấp 144300 144300  
86 01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 58600 58600  
87 01.0092.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu 58600 58600  
88 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 39900 39900  
Trung tâm y tế huyện Văn Lâm
Địa chỉ thôn Ngọc, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
Điện thoại: (02213) 985 897
Website: trungtamytevanlamhy.com.vn
 
   
   
Hỗ trợ trực tuyến
Trung tâm y tế huyện Văn Lâm
Trung tâm y tế huyện Văn Lâm
trungtamytevanlam@gmail.com (0221) 398 5897
Liên hệ với tôi qua: