Địa chỉ thôn Ngọc, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
Hotline: (0210) 123 45678
  • Đặt lịch khám
  • Hỏi đáp
  • Tìm kiếm
Ô có dấu * bắt buộc phải điền đủ thông tin
Ô có dấu * bắt buộc phải điền đủ thông tin
 
Giới Thiệu

Bệnh viện hạng III và khối Y tế Dự phòng, được tách ra từ Phòng y tế Mỹ Văn,
theo Quyết Định số 1360/1999/QĐ-UBND ngày 11/8/1999 của Ủy ban nhân dân tỉnh Hưng Yên
 
Dịch Vụ

I realized that becoming a doctor, I can only help
a small community.
 
Bác sĩ

I realized that becoming a doctor, I can only help
a small community.
 
Hỗ trợ

Địa chỉ thôn Ngọc, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
Số điện thoại: (+92) 313 888 000 - (+92) 313 999 000
 
 
 
 
 

 

Bạn đang ở:  Trang chủ Bảng giá DVKT
Bảng giá Chẩn đoán hình ảnh
Cập nhật:
Lượt xem:
;
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN VĂN LÂM      
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số ...../QĐ-SYT ngày 07/ 06 /2005 của Sở ý tế Hưng Yên)
      Đơn vị: đồng  
STT Mã DVKT Tên Dịch vụ kĩ thuật Giá BHYT Giá Khám
Theo yêu cầu
Ghi Chú
1 2 3 4 5 6
I Bảng giá Chẩn đoán hình ảnh      
1 18.0078.0010 Chụp Xquang Schuller [ phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] 50200 50200  
2 18.0082.0010 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) [ phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] 50200 50200  
3 18.0092.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [ phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)] 56200 56200  
4 03.0999.0000 Nội soi mũi xoang 40000 40000  
5 03.1001.0000 Nội soi tai 40000 40000  
6 18.0132.0036 Chụp Xquang đại tràng 264000 264000  
7 20.0080.0135 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 244000 244000  
8 18.0130.0035 Chụp Xquang thực quản dạ dày 224000 224000  
9 18.0124.0034 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [có uống thuốc cản quang số hóa] 224000 224000  
10 20.0013.0933 Nội soi tai mũi họng 40000 40000  
11 18.0132.0018 Chụp Xquang đại tràng 156000 156000  
12 18.0118.0030 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim] 122000 122000  
13 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 43900 43900  
14 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 43900 43900  
15 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 43900 43900  
16 18.0124.0016 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 101000 101000  
17 21.0040.1777 Ghi điện não đồ thông thường 64300 64300  
18 18.0121.0028 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] 65400 65400  
19 18.0097.0030 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] 122000 122000  
20 18.0130.0017 Chụp Xquang thực quản dạ dày 116000 116000  
21 18.0116.0028 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 65400 65400  
22 18.0108.0028 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 65400 65400  
23 18.0102.0028 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 65400 65400  
24 18.0070.0028 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] 65400 65400  
25 18.0078.0028 Chụp Xquang Schuller [số hóa 1 phim] 65400 65400  
26 18.0083.0028 Chụp Xquang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim] 65400 65400  
27 18.0082.0028 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim] 65400 65400  
28 18.0117.0028 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 65400 65400  
29 18.0111.0028 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 65400 65400  
30 18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 65400 65400  
31 18.0107.0028 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 65400 65400  
32 18.0115.0028 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 65400 65400  
33 18.0075.0028 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] 65400 65400  
34 18.0103.0028 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 65400 65400  
35 18.0084.0028 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) [số hóa 1 phim] 65400 65400  
36 18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng [số hóa 1 phim] 65400 65400  
37 18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] 65400 65400  
38 18.0085.0028 Chụp Xquang mỏm trâm [số hóa 1 phim] 65400 65400  
39 18.0069.0028 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] 65400 65400  
40 18.0068.0028 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 65400 65400  
41 18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] 65400 65400  
42 18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 65400 65400  
43 18.0076.0010 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng [ phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] 50200 50200  
44 18.0073.0010 Chụp Xquang Hirtz [ phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] 50200 50200  
45 18.0106.0028 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 65400 65400  
46 18.0114.0028 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 65400 65400  
47 18.0113.0028 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] 65400 65400  
48 18.0123.0010 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [ phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] 50200 50200  
49 18.0087.0010 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [ phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] 50200 50200  
50 18.0089.0010 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [ phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] 50200 50200  
51 18.0072.0010 Chụp Xquang Blondeau [ phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] 50200 50200  
52 02.0085.1778 Điện tim thường 32800 32800  
53 18.0067.0028 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 65400 65400  
54 18.0067.0013 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [ phim > 24x30 cm (2 tư thế)] 69200 69200  
55 18.0031.0003 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 181000 181000  
56 18.0086.0013 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [ phim > 24x30 cm (2 tư thế)] 69200 69200  
57 18.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] 65400 65400  
58 18.0104.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 65400 65400  
59 18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] 65400 65400  
60 18.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 65400 65400  
61 18.0071.0028 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 65400 65400  
62 18.0076.0028 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] 65400 65400  
63 18.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz [số hóa 1 phim] 65400 65400  
64 18.0122.0028 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] 65400 65400  
65 18.0090.0028 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 65400 65400  
66 18.0111.0011 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [ phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)] 56200 56200  
67 18.0103.0011 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [ phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)] 56200 56200  
68 18.0103.0011 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [ phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)] 56200 56200  
69 18.0106.0011 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [ phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)] 56200 56200  
70 18.0114.0011 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [ phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)] 56200 56200  
71 18.0113.0011 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [ phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)] 56200 56200  
72 18.0116.0011 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [ phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)] 56200 56200  
73 18.0068.0011 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [ phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)] 56200 56200  
74 18.0122.0011 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [ phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)] 56200 56200  
75 18.0104.0011 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [ phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)] 56200 56200  
76 18.0109.0012 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [ phim > 24x30 cm (1 tư thế)] 56200 56200  
77 18.0086.0013 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [ phim > 24x30 cm (2 tư thế)] 69200 69200  
78 18.0132.0036 Chụp Xquang đại tràng 264000 264000  
79 18.0112.0011 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)] 56200 56200  
80 18.0071.0011 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [ phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)] 56200 56200  
81 18.0091.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)] 56200 56200  
82 18.0093.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [ phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)] 56200 56200  
83 18.0092.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [ phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)] 56200 56200  
84 18.0090.0011 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [ phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)] 56200 56200  
85 18.0096.0011 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [ phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)] 56200 56200  
86 20.0080.0135 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 244000 244000  
87 18.0130.0035 Chụp Xquang thực quản dạ dày[số hóa 1 phim] 224000 224000  
88 18.0124.0034 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [có uống thuốc cản quang số hóa] 224000 224000  
89 20.0013.0933 Nội soi tai mũi họng 104000 104000  
90 18.0132.0018 Chụp Xquang đại tràng 156000 156000  
91 18.0118.0030 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim] 122000 122000  
92 18.0097.0030 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] 122000 122000  
93 18.0130.0017 Chụp Xquang thực quản dạ dày[có uống thuốc cản quang] 116000 116000  
94 18.0124.0016 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 101000 101000  
95 21.0040.1777 Ghi điện não đồ thông thường 64300 64300  
96 18.0125.0012 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [ phim > 24x30 cm (1 tư thế)] 56200 56200  
97 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên 43900 43900  
98 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp 43900 43900  
99 18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 43900 43900  
100 18.0121.0028 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] 65400 65400  
101 18.0117.0028 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 65400 65400  
102 18.0111.0028 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 65400 65400  
103 18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 65400 65400  
104 18.0107.0028 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 65400 65400  
105 18.0115.0028 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 65400 65400  
106 18.0075.0028 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] 65400 65400  
107 18.0103.0028 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 65400 65400  
108 18.0106.0028 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 65400 65400  
109 18.0114.0028 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 65400 65400  
110 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 43900 43900  
111 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 43900 43900  
112 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 43900 43900  
113 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 43900 43900  
114 02.0374.0001 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 43900 43900  
115 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 43900 43900  
116 01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 43900 43900  
117 18.0015.0001 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 43900 43900  
118 02.0063.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu 43900 43900  
119 01.0092.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu 43900 43900  
120 18.0113.0028 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] 65400 65400  
121 18.0116.0028 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 65400 65400  
122 18.0108.0028 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 65400 65400  
123 18.0102.0028 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 65400 65400  
124 18.0070.0028 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] 65400 65400  
125 18.0078.0028 Chụp Xquang Schuller [số hóa 1 phim] 65400 65400  
126 18.0083.0028 Chụp Xquang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim] 65400 65400  
127 18.0082.0028 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim] 65400 65400  
128 18.0084.0028 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) [số hóa 1 phim] 65400 65400  
129 18.0011.0001 Siêu âm màng phổi 43900 43900  
130 02.0373.0001 Siêu âm khớp (một vị trí) 43900 43900  
131 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 43900 43900  
132 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 43900 43900  
133 18.0099.0010 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [ phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] 50200 50200  
134 18.0075.0010 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [ phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] 50200 50200  
135 18.0108.0010 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [ phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] 50200 50200  
136 18.0102.0010 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [ phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] 50200 50200  
137 18.0070.0010 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến [ phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] 50200 50200  
138 18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng [số hóa 1 phim] 65400 65400  
139 18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] 65400 65400  
140 18.0085.0028 Chụp Xquang mỏm trâm [số hóa 1 phim] 65400 65400  
141 18.0069.0028 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] 65400 65400  
142 18.0068.0028 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 65400 65400  
143 18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] 65400 65400  
144 18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 65400 65400  
145 18.0122.0028 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] 65400 65400  
146 18.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] 65400 65400  
147 18.0104.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 65400 65400  
148 18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] 65400 65400  
149 18.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 65400 65400  
150 18.0071.0028 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 65400 65400  
151 18.0076.0028 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] 65400 65400  
152 18.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz [số hóa 1 phim] 65400 65400  
153 18.0086.0028 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 65400 65400  
154 18.0087.0028 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] 65400 65400  
155 18.0089.0028 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] 65400 65400  
156 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] 65400 65400  
157 18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau [số hóa 1 phim] 65400 65400  
158 18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] 65400 65400  
159 18.0123.0028 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] 65400 65400  
160 18.0091.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 65400 65400  
161 18.0093.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 65400 65400  
162 18.0092.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] 65400 65400  
163 18.0090.0028 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 65400 65400  
164 18.0096.0028 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 65400 65400  
165 18.0118.0013 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng [ phim > 24x30 cm (2 tư thế)] 69200 69200  
166 18.0121.0011 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [ phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)] 56200 56200  
167 18.0117.0011 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [ phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)] 56200 56200  
168 18.0111.0011 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [ phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)] 56200 56200  
169 18.0107.0011 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [ phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)] 56200 56200  
170 18.0115.0011 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [ phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)] 56200 56200  
171 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng[số hóa 1 phim] 65400 65400  
172 18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng. 43900 43900  
173 18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng 65400 65400  
174 02.0024.1791 Đo chức năng hô hấp 126000 126000  
175 03.1001.2048 Nội soi tai 40000 40000  
176 18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng>24x30(1 tư thê) 65400 65400  
177 18.0067.0028 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] 65400 65400  
178 13.0023.2023 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 55000 55000  
179 18.0067.0013 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [ phim > 24x30 cm (2 tư thế)] 69200 69200  
180 18.0031.0003 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 181000 181000  
181 18.0119.0010 Chụp Xquang ngực thẳng [ phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] 50200 50200  
182 18.0120.0010 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] 50200 50200  
183 18.0085.0010 Chụp Xquang mỏm trâm [ phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] 50200 50200  
184 18.0069.0010 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao [ phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] 50200 50200  
185 18.0098.0010 Chụp Xquang khung chậu thẳng [ phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] 50200 50200  
186 18.0100.0010 Chụp Xquang khớp vai thẳng [ phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] 50200 50200  
187 18.0101.0010 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [ phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] 50200 50200  
188 18.0080.0010 Chụp Xquang khớp thái dương hàm [ phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] 50200 50200  
189 18.0110.0010 Chụp Xquang khớp háng nghiêng [ phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] 50200 50200  
190 18.0076.0010 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng [ phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] 50200 50200  
191 18.0073.0010 Chụp Xquang Hirtz [ phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] 50200 50200  
192 18.0123.0010 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [ phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] 50200 50200  
193 18.0087.0010 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [ phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] 50200 50200  
194 15.9001.2048 Nội soi mũi xoang 40000 40000  
195 18.0089.0010 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [ phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] 50200 50200  
196 18.0072.0010 Chụp Xquang Blondeau [ phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] 50200 50200  
197 02.0085.1778 Điện tim thường 32800 32800  
198 18.0081.2002 Chụp Xquang ổ răng số hóa 18900 18900  
199 18.0081.2002 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 18900 18900  
200 18.0081.2001 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 13100 13100  
201 21.0102.0070 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] 141000 141000  
202 01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 43900 43900  
203 18.0015.0001 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 43900 43900  
204 02.0063.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu 43900 43900  
205 01.0092.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu 43900 43900  
206 18.0011.0001 Siêu âm màng phổi 43900 43900  
207 02.0373.0001 Siêu âm khớp (một vị trí) 43900 43900  
208 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 43900 43900  
209 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 43900 43900  
210 18.0099.0010 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [ phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] 50200 50200  
211 18.0075.0010 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [ phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] 50200 50200  
212 18.0108.0010 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [ phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] 50200 50200  
213 18.0102.0010 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [ phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] 50200 50200  
214 18.0070.0010 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến [ phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] 50200 50200  
215 18.0078.0010 Chụp Xquang Schuller [ phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] 50200 50200  
216 18.0082.0010 Chụp XquaChụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) [ phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] 50200 50200  
217 18.0119.0010 Chụp Xquang ngực thẳng [ phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] 50200 50200  
218 18.0120.0010 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] 50200 50200  
219 18.0085.0010 Chụp Xquang mỏm trâm [ phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] 50200 50200  
220 18.0069.0010 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao [ phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] 50200 50200  
221 18.0098.0010 Chụp Xquang khung chậu thẳng [ phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] 50200 50200  
222 18.0100.0010 Chụp Xquang khớp vai thẳng [ phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] 50200 50200  
223 18.0101.0010 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [ phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] 50200 50200  
224 18.0080.0010 Chụp Xquang khớp thái dương hàm [ phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] 50200 50200  
225 18.0110.0010 Chụp Xquang khớp háng nghiêng [ phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] 50200 50200  
Trung tâm y tế huyện Văn Lâm
Địa chỉ thôn Ngọc, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
Điện thoại: (02213) 985 897
Website: trungtamytevanlamhy.com.vn
 
   
   
Hỗ trợ trực tuyến
Trung tâm y tế huyện Văn Lâm
Trung tâm y tế huyện Văn Lâm
trungtamytevanlam@gmail.com (0221) 398 5897
Liên hệ với tôi qua: